zao shang hao:Chào buổi sáng! …: zǎo shang hǎo | Định nghĩa | Từ điển tiếng Anh Hán Việt Hán Việt | Tiếng Trung Yabla.
Zhao Shang là gì?
zhao shang:để tìm kiếm đầu tư …: zhāo shāng | Định nghĩa | Từ điển tiếng Anh Hán Việt Hán Việt | Tiếng Trung Yabla.
wan shang trong tiếng Quan Thoại là gì?
晚上 wǎn shang.buổi tốiCL: 個 | 个 [ge4] vào buổi tối.
Shang Xue trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
上学:đi học …: shàng xué | Định nghĩa | Từ điển tiếng Anh Hán Việt Hán Việt | Tiếng Trung Yabla.
Tôi đi học ở Trung Quốc bằng cách nào?
Cụm từ tiếng Trung - Đi học
- Đi học.
- 上学
- Hán Việt. shàng xué