1: làm dịu hoặc giảm cường độ hoặc mức độ nghiêm trọng: giảm bớt mong đợimột làn gióđể làm dịu đi cái nóng. 2: làm cho yên lặng: bình tĩnh cố gắng xoa dịu nỗi sợ hãi của họ. động từ nội động từ. lỗi thời: giảm sức mạnh: giảm dần.
Câu nói xua tan nỗi sợ hãi là gì?
1)Cảnh sát đã cố gắng xoa dịu nỗi sợ hãi của cô ấy nhưng không thành công. 2) Chính phủ quan tâm đến việc xoa dịu nỗi sợ hãi của công chúng. 3) Tổng thống đã đưa ra một tuyên bố để xoa dịu sự lo lắng của công chúng.
Bạn sử dụng từ allay như thế nào?
Ví dụ về câu trả lời
- Elisabeth đứng bên cây đàn piano mà không làm gì để xoa dịu nỗi lo lắng của anh ấy. …
- Kem dưỡng da chứa natri bicarbonate rất hữu ích để giảm ngứa. …
- Tuy nhiên, những thỏa thuận tự do này không hoàn toàn xoa dịu được sự bất mãn.
Từ đồng nghĩa của allay là gì?
allayverb. Từ đồng nghĩa:xoa dịu, xoa dịu, làm dịu, xoa dịu, giảm nhẹ, ôn hòa, xoa dịu, xoa dịu, ôn hòa, xoa dịu, xoa dịu, bớt đi, giảm bớt, dễ dàng. Từ trái nghĩa: tăng cường, làm trầm trọng thêm, nâng cao, khuấy động.
Bạn đánh vần Alay như thế nào?
Alay(hoặc 4L4Y, Anak Layangan, Anak Jablay hoặc Anak Lebay, phát âm tiếng Indonesia: [ˈalaj]) là một hiện tượng văn hóa đại chúng Indonesia. Đó là một khuôn mẫu mô tả thứ gì đó "tacky" (norak) và / hoặc "sến" (kampungan).