- Âm tiết: 'n, a-one, brun, bunn, chian, chron, done, donne, dun, dunn, dunne, fun, gun, gunn, hsian, hun, jun, kun, lun, mun, không có, ni cô, ni cô, một, chơi chữ, chạy, xa lánh, con trai, xoay tròn, làm choáng, mặt trời, hơn, tấn, tấn, un, đã thắng.
- âm tiết:…
- âm tiết:
Honey Bun có phải là một từ không?
Định nghĩa của honeybun là một thuật ngữtrìu mến có nghĩa là thân yêu hoặc người yêu. Một ví dụ về honeybun là tên thú cưng mà một người đàn ông có thể gọi cho vợ của mình. Một loại bánh ngọt hoặc bánh ngọt với mật ong.
Bánh mật trong tù là gì?
Bánh mật cũngđược coi là tiền tệ của nhà tù, và bạo lực có thể xảy ra khi chúng bị đánh cắp hoặc sắp phải trả nợ - mặt tối của món bánh ngọt này.
Ý nghĩa của chú thỏ mật ong là gì?
Bộ lọc. Một điều khoản của sự yêu mến;em yêu.
Tiếng lóng của mật ong là gì?
2a: một người thân yêu:người yêu, người yêu dấu. b: một ví dụ so sánh nhất. 3: chất lượng hoặc trạng thái ngọt ngào: độ ngọt. 4: một người phụ nữ hấp dẫn. em yêu.