Từ đồng nghĩa với mát mẻ là gì?

Từ đồng nghĩa với mát mẻ là gì?
Từ đồng nghĩa với mát mẻ là gì?
Anonim

tựhữu,thanh, tĩnh. (hay sự yên tĩnh), sự yên tĩnh.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của cool là gì?

"cool greens and blues and violets" Từ trái nghĩa:discomposed, ấm áp, ấm áp, thân mật, ấm áp, ấm áp, nóng bỏng, đủ tiêu chuẩn, không hợp thời trang, không sang trọng, nồng nhiệt, ấm áp, nhiệt, nóng lên, nóng lên. Từ đồng nghĩa: không lo lắng, lạnh lùng.

Từ trái nghĩa với mát mẻ là gì?

từ trái nghĩa với mát mẻ

  • kích động.
  • phấn khích.
  • sợ hãi.
  • khiêm tốn.
  • ngại.
  • rụt rè.

Từ đồng nghĩa với thư giãn là gì?

thả lỏng, êm dịu (ra ngoài), thư giãn, thư giãn, thư giãn.

Chill lóng dùng để làm gì?

Nếu ai đó là "lạnh", nó có nghĩa làanh ấy / cô ấy là: cảm lạnh từ Chile bệnh mát. Theo tiếng lóng, "cool" có nghĩa là. nóng lạnh một người xinh đẹp hoặc ưa nhìn là một người vui vẻ, tốt bụng, một người tốt là một người nhàm chán hoặc đầu óc chậm chạp.

Đề xuất: