hăng Thêm vào danh sách Chia sẻ. Sử dụng mùi hăng để mô tảmột hương vị hoặc mùi mang lại cảm giác sắc nét. "Mùi hăng hắc đó là gì?" là một cách lịch sự để gợi ý rằng ai đó trong phòng có BO. Nguồn gốc cuối cùng của từ cay nồng là pungere trong tiếng Latinh "để chích, châm chích." Gừng và hạt mù tạt là những ví dụ về gia vị cay nồng…
Mùi hăng có phải là mùi thơm không?
Thứ gì hăng có mùinồng, gắt hoặc vịthường nồng đến mức khó chịu. Càng dùng nhiều rau thơm, nước sốt sẽ càng cay.
Khí hư là gì?
AMMONIA. ion NH4 có nguồn gốc từ amoniac; hoạt động theo nhiều khía cạnh giống như một ion kim loại kiềm. một chất khí có mùi cay nồng gồm nitơ và hydro (NH3), một dung dịch amoniac trong nước.
Từ đồng nghĩa với hăng có nghĩa là gì?
Câu hỏi thường gặp về cay
Một số từ đồng nghĩa phổ biến của cay làcay, cayvà cay. Trong khi tất cả những từ này có nghĩa là "sắc bén và kích thích tâm trí hoặc các giác quan", hăng có nghĩa là sắc bén, nhức nhối hoặc chất lượng đặc biệt là mùi. pho mát có mùi hăng.
Nghĩa của từ cay là gì?
Nghĩa của từ cay trong tiếng Anh
chất lượng có mùi hoặc vị đậm đà: Các loại pho mát khác nhau về độ cay. văn học. phẩm chất của việc được nói hoặc viết theo cách có tác dụng mạnh mẽ: Các nhà phê bình ngưỡng mộ sự hăng hái của ôngphong cách.